DAO TIỆN RÃNH, RÃNH MẶT ĐẦU, RÃNH V 40°, DAO TIỆN REN, DAO TIỆN CẮT ĐỨT

Hãng sản xuất: SIMTEK – Đức.

  • Dao tiện rãnh, ren, cắt đứt, rãnh mặt đầu, rãnh V các loại, mảnh dao có ba lưỡi cắt sử dụng chung trên cùng một cán dao.
  • TIỆN RÃNH ngoài hoặc trong lỗ (đường kính >41mm) chiều sâu rãnh cắt được max 5,0mm (tính theo bán kính), có bề rộng lưỡi dao:
    • Cắt rãnh vuông: 0.57; 0.67; 0.77; 0.87; 0.97; 1.07; 1.24; 1.44; 1.74; 1.99; 2.29; 2.79; 3.29; 4.29; 5.29 (dung sai -0/-0,05mm)
    • Cắt rãnh vuông: 1.0; 1.5; 2.0; 2.5; 3.0; 4.0 (dung sai +/-0,02mm), lưỡi cắt có bán kính mũi R0.05; 0.2; 0.4; 0.6; 0.8mm tùy vào bề rộng lưỡi cắt)
    • Bán kính lưỡi dao (cắt rãnh tròn): R0.5; R0.6; R0.75; R0.8; R0.9; R1.0; R1.1; R1.25; R1.4; R1.5; R1.8; R2.0mm
  • TIỆN REN ngoài hoặc ren lỗ (đường kính >41mm)
    • REN METRIC full profile bước ren: 0.5; 0.75; 0.8; 1.0; 1.25; 1.5; 1.75; 2.0; 2.5; 3.0; 3.5; 4.0; 5.0; 6.0 mm.
    • Ren 60 độ partial profile bước ren: 0.5 – 1.0; 1.0 – 1.5; 1.25 – 1.75; 1.5 – 2.0; 2.0 – 2.5; 2.5 – 3.0; 3.0 – 3.5; 3.5 – 4.0; 3.0 – 6.0mm
    • Ren UN full profile bước ren: 8; 9; 10; 11; 12; 14; 16; 18; 20; 24; 28; 32 tpi
    • Ren Whitworth 55 độ full profile, bước ren: 11; 14; 16; 19; 20; 28 tpi
    • Ren thang Trapezoidal 30 độ full profile, bước ren: 1.5; 2.0; 3.0; 4.0; 5.0; 6.0 mm
    • Ren thang ACME 29 độ full profile, bước ren: 4; 5; 6; 8; 10; 12; 14; 16 tpi
    • Ren thang STUB ACME 29 độ partial profile, bước ren: 4; 5; 6; 8; 10; 12; 14; 16 tpi
    • Ren NPT 60 độ full profile, bước ren 14; 18; 27 tpi
  • TIỆN CẮT ĐỨT (max chiều sâu cắt 5,0mm), TIỆN RÃNH MẶT ĐẦU (Dmin vị trí dao bắt đầu cắt >=20mm), TIỆN RÃNH V 40 ĐỘ
  • Chất liệu dao GT91 / 32, giải pháp tiện rãnh, ren, cắt đứt, rãnh mặt đầu cho vật liệu sau nhiệt luyện (max 65HRC)
  • Chất liệu dao X800 cắt sắt, thép, đa vật liệu, hay X400|600 chuyên cho inox, titanium, inconel, gang, nhôm…
  • Giao hàng 4 – 5 ngày (hàng tồn kho ưu tiên đơn hàng đến trước), hoặc tồn kho theo thỏa thuận
THỬ MẪU