DAO PHAY T, NHẬP KHẨU VÀ CHÍNH HÃNG SIMTEK – ĐỨC
Cát An MST Co.,ltd xin hân hạnh mang đến quý khách, dao phay t, loại khối hợp kim dùng cho phay rãnh vuông, rãnh tròn, rãnh then, phay ren, phay vát cạnh của hãng SIMTEK – Đức.
Dao phay t khối hợp kim, dễ sử dụng, hiệu quả cao, áp dụng ngay được vào sản xuất nhỏ đến sản xuất hàng loạt lớn có thông tin như sau:

CÁC ỨNG DỤNG CHÍNH CỦA DAO PHAY T
DAO PHAY RÃNH T:
- Rãnh T vuông: đường kính lỗ tối thiểu (Dmin) 6.0mm, bề dầy mũi dao: 0.5, 0.6, 0.7, 0.8, 0.9, 1.0, 1.5, max 2.0mm.
- Rãnh T tròn: Dmin4.0mm, bán kính mũi dao R0.5, 0.75, 1.0, 1.25, 1.5.
DAO PHAY REN:
- Ren mét: Dmin 1.38mm (từ M1.6 trở lên)
- UNC/UNF full profile: Dmin 2.6mm, bước ren 44, 40, 36, 32, 28, 24, 20, 18, 16, 14 tpi.
- BSW/BSF: Dmin 2.9, bước ren 40, 32, 28, 24, 22, 20, 18, 16, 14, 12 tpi.
- BSP: Dmin 6.5mm, G1/16-28, G1/8-28, G1/14-19, G3/8-19
DAO PHAY VÁT MIỆNG VÀ ĐÁY LỖ:
- Góc vát 45 độ, Dmin 6.0 | 8.0mm, max chiều dài cổ dao 35.0mm
DAO PHAY RÃNH THEN TRÊN TRỤC TRỤ TRÒN:
- Rãnh vuông: bề dầy mũi dao e8: 1.0, 1.5, 2.0, 2.5, 3.0, 4.0, 5.0, 6.0 max 8.0mm x bán kính mũi dao 0mm
- Giải pháp phay rãnh then trên máy tiện CNC có ổ dao quay (driven holder).
DAO PHAY RÃNH T, SIMTEK – ĐỨC, giải pháp phay cao cấp:
- Dao phay T khối hợp kim được làm từ các-bua có độ hạt siêu nhỏ (micro grain carbide).
- Chế tạo tinh xảo: mài chính xác và tối ưu hình học và các góc cắt trên lưỡi cắt, chất liệu GT42 chuyên cho inox, inconel, titanium hay X800 đa dụng cho sắt, thép, nhôm, đồng, gang…
- Tuổi thọ dao phay T cao, giúp giảm chi phí sản xuất, cộng với chế độ cắt tối ưu sẽ mang đến ổn định cho việc phay rãnh T, phay ren…, năng suất công đoạn đạt ngưỡng cao trở lên.
- Cung cấp dao phay rãnh T, dao phay ren chuyên biệt (đặc chế) chuẩn trên từng yêu cầu khắt khe nhất của riêng mỗi khách hàng (ví dụ: chất liệu mũi dao cho phay thép sau nhiệt (max 65HRC), hay dung sai và hình học của dao đáp ứng đòi hỏi độ chính xác cao…
BẢN VẼ VÀ QUY CÁCH CÁC LOẠI DAO PHAY T, HÃNG SIMTEK – ĐỨC
DAO PHAY RÃNH VUÔNG, CHO LỖ ĐƯỜNG KÍNH MIN 6.0mm, CHIỀU DÀI CỔ DAO MAX 25,4mm
MÃ HÀNG | W±0.02 | L2 | ØD1 | L2 / ØD1 | ØDMIN | ØDH6 | ØDS | L1 | Z | TMAX | CHẤT LIỆU |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MA3.050.15.06.00 AG | 0.5 | 15 | 3.8 | 3.9 | 6 | 6 | 5.8 | 58 | 3 | 0.8 | X800|GT42 |
MA3.060.15.06.00 AG | 0.6 | 15 | 3.8 | 3.9 | 6 | 6 | 5.8 | 58 | 3 | 0.8 | X800|GT42 |
MA3.070.15.06.00 AG | 0.7 | 15 | 3.8 | 3.9 | 6 | 6 | 5.8 | 58 | 3 | 0.8 | X800|GT42 |
MA3.070.25.08.00 AG | 0.7 | 25 | 5 | 5 | 8 | 8 | 7.8 | 68 | 3 | 1.2 | X800|GT42 |
MA3.080.15.06.00 AG | 0.8 | 15 | 3.8 | 3.9 | 6 | 6 | 5.8 | 58 | 3 | 0.8 | X800|GT42 |
MA3.080.25.08.00 AG | 0.8 | 25 | 5 | 5 | 8 | 8 | 7.8 | 68 | 3 | 1.2 | X800|GT42 |
MA3.090.15.06.00 AG | 0.9 | 15 | 3.8 | 3.9 | 6 | 6 | 5.8 | 58 | 3 | 0.8 | X800|GT42 |
MA3.090.25.08.00 AG | 0.9 | 25 | 5 | 5 | 8 | 8 | 7.8 | 68 | 3 | 1.2 | X800|GT42 |
MA3.100.15.06.00 AG | 1 | 15 | 3.8 | 3.9 | 6 | 6 | 5.8 | 58 | 3 | 0.8 | X800|GT42 |
MA3.100.25.08.00 AG | 1 | 25 | 5 | 5 | 8 | 8 | 7.8 | 68 | 3 | 1.2 | X800|GT42 |
MA3.150.15.06.00 AG | 1.5 | 15 | 3.8 | 3.9 | 6 | 6 | 5.8 | 58 | 3 | 0.8 | X800|GT42 |
MA3.150.25.08.00 AG | 1.5 | 25 | 5 | 5 | 8 | 8 | 7.8 | 68 | 3 | 1.2 | X800|GT42 |
MA3.200.25.08.00 AG | 2 | 25 | 5 | 5 | 8 | 8 | 7.8 | 68 | 3 | 1.2 | X800|GT42 |